Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相本芳彦
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
彦 ひこ
boy
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc