Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相楽伊織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
伊 い
Italy
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
伊語 いご
ngôn ngữ tiếng ytalia