Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
相愛 そうあい
tình yêu lẫn nhau
相思相愛 そうしそうあい
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相子 あいこ
Hòa
愛し子 いとしご まなご
đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng
愛弟子 まなでし
học trò cưng; đệ tử ruột