Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相沢みなみ
相悔み あいくやみ
mutual mourning, when one is in mourning, one doesn not make condolence calls or offers of help to others in mourning
相挟み あいばさみ
việc nhiều người dùng đũa để gắp cùng một thứ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
to the brim
位相歪み いそうひずみ
sự méo pha
相沢事件 あいざわじけん
Aizawa incident (1935)
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
southern California