Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相舞 あいまい
dancing together in unison (in noh, kyogen, etc.)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相沢事件 あいざわじけん
Vụ ám sát Aizawa (1935)
舞舞 まいまい
Con ốc sên
沢 さわ
đầm nước
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
舞 まい
nhảy
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ