相舞
あいまい「TƯƠNG VŨ」
☆ Danh từ
Dancing together in unison (in noh, kyogen, etc.)

相舞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相舞
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
舞舞 まいまい
Con ốc sên
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
舞 まい
nhảy; nhảy
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
歌舞伎舞踊 かぶきぶよう
điệu nhảy trong kịch kabuki