Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相澤いくえ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
相見え あいまみえ
nhìn thấy nhau, mặt đối mặt
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
相見える あいまみえる
có một đối tượng (với), có một cuộc phỏng vấn (với)
相携える あいたずさえる
kết hợp với nhau
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại