Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相澤仁美
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).