Các từ liên quan tới 相澤仁美のHじゃダメ?
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
ダメ男 ダメおとこ だめおとこ
kẻ xấu, đồ tồi
ダメ女 ダメおんな だめおんな
no-good woman, (female) loser
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
ダメる ダメル だめる
"Shut up!", "Be quiet!"
ダメ出し ダメだし だめだし
đánh giá ai đó, tìm lỗi ai đó trong công việc