ダメ男
ダメおとこ だめおとこ「NAM」
☆ Danh từ
Kẻ xấu, đồ tồi

ダメ男 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダメ男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ダメ女 ダメおんな だめおんな
no-good woman, (female) loser
ダメる ダメル だめる
"Shut up!", "Be quiet!"
駄目 だめ ダメ
sự vô dụng; sự không được việc; sự không tốt; sự không thể; sự vô vọng
ダメ出し ダメだし だめだし
đánh giá ai đó, tìm lỗi ai đó trong công việc
ダメ押し ダメおし だめおし
nắm chắc phần thắng
ダメ人間 ダメにんげん だめにんげん
Vô tích sự, người vô dụng của xã hội
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông