Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相舞 あいまい
dancing together in unison (in noh, kyogen, etc.)
舞台衣装 ぶたいいしょう
những trang phục (sân khấu)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
黒衣の宰相 こくいのさいしょう
thầy tu tín đồ phật giáo mà là một bộ trưởng chính phủ
舞舞 まいまい
Con ốc sên
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).