Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相生
相生い あいおい あいおいい
cùng phát triển
相生の松 あいおいのまつ
hai cây thông sinh đôi (cùng gốc)
相生結び あいおいむすび
nút thắt trang trí tượng trưng cho sự gắn kết, sống lâu bên nhau
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.