Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
森林再生 しんりんさいせい
Tái sinh rừng.
森林 しんりん
rừng rú.
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
森林生態学 しんりんせいたいがく
sinh thái học về rừng
森林狼 しんりんおおかみ シンリンオオカミ
chó sói phương Đông
森林学 しんりんがく
miền rừng, lâm học
森林率 しんりんりつ
tỷ lệ phủ rừng