Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相舞 あいまい
dancing together in unison (in noh, kyogen, etc.)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
舞舞 まいまい
Con ốc sên
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
磯鵯 いそひよどり イソヒヨドリ
rockthrush xanh
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim