Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
老い おい
tuổi già
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
老い松 おいまつ
cây thông già, cây thông cổ thụ
年老い としおい
Người già
老いる おいる
già; già lão
老い先 おいさき
còn lại những năm ((của) cuộc sống (của) ai đó)
老い木 おいき
cái cây cũ (già)