Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老松 ろうしょう おいまつ
cây thông già bắt phải nấp trên cây
老い おい
tuổi già
年老い としおい
Người già
老いる おいる
già; già lão
相老い あいおい
cùng nhau già đi
老い先 おいさき
còn lại những năm ((của) cuộc sống (của) ai đó)
老い木 おいき
cái cây cũ (già)
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi