Các từ liên quan tới 相良牧之原インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原発相 げんぱつしょう
Bộ trưởng phụ trách năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
牧 まき
đồng cỏ