Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相良長祗
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
液相成長 えきそうせいちょう
liquid (phase) deposition, liquid (phase) epitaxy
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
気相エピタキシャル成長 きそうエピタキシャルせいちょう
vapor-phase epitaxial growth, vapor-phase epitaxy, VPE
液相エピタキシャル成長 えきそうエピタキシャルせいちょう
liquid phase epitaxial growth, liquid phase epitaxy, LPE
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).