相補
そうほ「TƯƠNG BỔ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bổ sung
相補的分布
に
関
する
重要
な
点
は、
個々
の
音
が
起
こる
環境
を
明確
に
述
べることである。
Điểm quan trọng liên quan đến phân phối bổ sung là xác địnhmôi trường nơi các âm thanh riêng lẻ xảy ra.

Từ đồng nghĩa của 相補
noun
相補 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相補
相補性 そうほせい
tính bổ sung
相補演算 そうほえんざん
thao tác bổ sung
相補的DNA そうほてきディーエヌエー
DNA bổ sung
相補分布 そうほぶんぷ
sự phân bố bổ sung
相補性原理 そうほせいげんり
nguyên lý bổ trợ
相補性決定領域 そーほせーけってーりょーいき
khu vực xác định bổ sung
遺伝的相補性検定 いでんてきそうほせいけんてい
kiểm tra bổ sung di truyền
Fanconi貧血相補群タンパク質 Fanconiひんけつそーほぐんタンパクしつ
Fanconi Anemia Complementation Group Proteins