Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分布相 ぶんぷしょー
sự phân bố pha
相補 そうほ
bổ sung
分布 ぶんぷ
phân phối; phân bố
補修布 ほしゅうぬの
vải vá
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相補性 そうほせい
tính bổ sung
わーるもうふ わール毛布
chăn len.