Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見積り みつもり
dự toán; ước tính; ước lượng.
見積 みつもり
Báo giá
見積り書 みつもりしょ
Tài liệu ước lượng thời gian
見積もり みつもり
báo giá
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo