相討ち
あいうち「TƯƠNG THẢO」
Đánh đồng thời lẫn nhau

相討ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相討ち
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
手討ち てうち
Sự làm bằng tay mà không dùng máy (Ví dụ mì lúa mạch, mì udon...)
仇討ち あだうち
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù
夜討ち ようち
Tấn công quân địch vào ban đêm
敵討ち かたきうち
trả thù; phục thù; rửa hận
闇討ち やみうち
đánh lén
友討ち ともうち
những người bạn bắn nhau
一騎討ち いちきうち
cá nhân đánh