Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相賀駅
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
賀表 がひょう
thư chúc mừng (gửi đến triều đình hay quốc gia nhân dịp hỷ sự)
祝賀 しゅくが
chúc hạ
算賀 さんが
lễ mừng thọ (vào sinh nhật lần thứ 40, 50, 60, v.v.)
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.