Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相部屋
あいべや
(các đô vật ) sống cùng một phòng
相撲部屋 すもうべや すもうへや
nơi các đô vật sinh sống
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
部屋 へや
căn buồng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
「TƯƠNG BỘ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích