Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相馬勝
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
勝馬 かつま
con ngựa chiến thắng
勝ち馬 かちうま かちば
người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua
優勝馬 ゆうしょうば
chiến thắng con ngựa
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
馬番連勝 ばばんれんしょう うまばんれんしょう
cái trụ (con ngựa đua)
馬鹿と相場には勝てぬ ばかとそーばにはかてぬ
(danh ngôn) không thể đánh bại kẻ ngốc và thị trường (trong chứng khoán hay dùng để nói việc không thể kiểm soát được thị trường, thị trường không bao giờ như ý mình)
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).