Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相馬康一
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
健康相談 けんこうそうだん
bàn hỏi về sức khoẻ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
人馬一体 じんばいったい
unity of rider and horse
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate