Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 省庁大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
省庁 しょうちょう
những văn phòng bộ và chính phủ; uy quyền
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
関係省庁 かんけいしょうちょう
các bộ, cơ quan liên quan
中央省庁 ちゅうおうしょうちょう
bộ và cơ quan trung ương
学校 がっこう
trường học
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.