省略時値
しょうりゃくじち「TỈNH LƯỢC THÌ TRỊ」
☆ Danh từ
Giá trị mặc định

省略時値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 省略時値
省略時 しょうりゃくじ
vắng mặt
省略時コンテキスト しょうりゃくじコンテキスト
ngữ cảnh mặc định
省略時実体 しょうりゃくじじったい
thực thể mặc định
省略 しょうりゃく
giản lược
省略形 しょうりゃくけい
Hình thức vắn tắt, viết tắt
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.