Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
省略時 しょうりゃくじ
vắng mặt
省略時コンテキスト しょうりゃくじコンテキスト
ngữ cảnh mặc định
省略時実体 しょうりゃくじじったい
thực thể mặc định
省略 しょうりゃく
giản lược
省略形 しょうりゃくけい
Hình thức vắn tắt, viết tắt
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
省略符号 しょうりゃくふごう
dấu chấm lửng