Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刀尖 とうせん
tip of a sword
眉 まゆ まみえ
lông mày.
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
眉白 まみじろ マミジロ
lông mày trắng
片眉 かたまゆ
một bên lông mày
眉毛 まゆげ
眉間 みけん
mày, lông mày