Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
看板屋
かんばんや
ra hiệu nhà sản xuất
看板 かんばん
bảng quảng cáo; bảng thông báo
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
立看板/工事看板 たてかんばん/こうじかんばん
Bảng hiệu đứng/bảng hiệu công trường
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
大看板 おおかんばん
Những diễn viên, nghệ sỹ hạng nhất
袖看板 そでかんばん
biển quảng cáo dọc
看板や かんばんや
thợ vẽ.
金看板 きんかんばん
khẩu hiệu, (Ê, cốt) tiếng hô xung trận
「KHÁN BẢN ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích