看護介入
かんごかいにゅー「KHÁN HỘ GIỚI NHẬP」
Can thiệp điều dưỡng
看護介入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看護介入
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
介護 かいご
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
クリティカルケア看護 クリティカルケアかんご
điều dưỡng chăm sóc tích cực
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
ICU看護 アイシーユーかんご
y tá của ICU
癌看護 がんかんご
điều dưỡng ung thư
プライマリケア看護 プライマリケアかんご
điều dưỡng chăm sóc ban đầu