Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 看護倫理
看護理論 かんごりろん
lý thuyết điều dưỡng
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
倫理 りんり
đạo nghĩa
看護職管理者 かんごしょくかんりしゃ
nhân viên quản lý điều dưỡng
看護管理研究 かんごかんりけんきゅー
nghiên cứu quản lý y tá
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
クリティカルケア看護 クリティカルケアかんご
điều dưỡng chăm sóc tích cực