看護理論
かんごりろん「KHÁN HỘ LÍ LUẬN」
Lý thuyết điều dưỡng
看護理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看護理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
看護職管理者 かんごしょくかんりしゃ
nhân viên quản lý điều dưỡng
看護管理研究 かんごかんりけんきゅー
nghiên cứu quản lý y tá
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
クリティカルケア看護 クリティカルケアかんご
điều dưỡng chăm sóc tích cực
癌看護 がんかんご
điều dưỡng ung thư