看護疲れ
かんごつかれ かんごづかれ「KHÁN HỘ BÌ」
☆ Danh từ
Chăm sóc sự mệt mỏi

看護疲れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看護疲れ
看病疲れ かんびょうづかれ
mệt mỏi vì chăm sóc người bệnh
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
介護疲れ かいごづかれ
tiredness after taking care of someone, nursing fatigue
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
クリティカルケア看護 クリティカルケアかんご
điều dưỡng chăm sóc tích cực
癌看護 がんかんご
điều dưỡng ung thư
ホリスティック看護 ホリスティックかんご
điều dưỡng toàn diện