介護疲れ
かいごづかれ「GIỚI HỘ BÌ」
☆ Danh từ
Sự mệt mỏi vì chăm sóc ai đó
その
頃
から
母親
の
介護疲
れや
死別
の
影響
などにより、うつ
状態
となる。
Từ thời điểm đó, do sự mệt mỏi vì chăm sóc mẹ và ảnh hưởng của việc mất đi người thân, mà tôi rơi vào trạng thái trầm cảm.

介護疲れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 介護疲れ
看護疲れ かんごつかれ かんごづかれ
chăm sóc sự mệt mỏi
介護 かいご
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
要介護 ようかいご
sự chăm sóc cần thiết
介護ベッドパッド かいごベッドパッド
ga chống thấm cho giường chăm sóc người cao tuổi
介護食 かいごしょく
thức ăn cho người khó nuốt
介護テーブル かいごテーブル
bàn dành cho người già và người khuyết tật
介護ベッド かいごベッド
giường chăm sóc người cao tuổi
介護マットレス かいごマットレス
nệm dành cho người cao tuổi