看護監査
かんごかんさ「KHÁN HỘ GIAM TRA」
Kiểm toán điều dưỡng
看護監査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看護監査
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
監護 かんご
sự giám hộ; sự trông nom và chăm sóc
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
安全保護監査 あんぜんほごかんさ
kiểm định an ninh
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
クリティカルケア看護 クリティカルケアかんご
điều dưỡng chăm sóc tích cực
癌看護 がんかんご
điều dưỡng ung thư