監護
かんご「GIAM HỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giám hộ; sự trông nom và chăm sóc

Bảng chia động từ của 監護
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 監護する/かんごする |
Quá khứ (た) | 監護した |
Phủ định (未然) | 監護しない |
Lịch sự (丁寧) | 監護します |
te (て) | 監護して |
Khả năng (可能) | 監護できる |
Thụ động (受身) | 監護される |
Sai khiến (使役) | 監護させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 監護すられる |
Điều kiện (条件) | 監護すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 監護しろ |
Ý chí (意向) | 監護しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 監護するな |
監護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監護
監護義務 かんごぎむ
nghĩa vụ giám hộ
看護監査 かんごかんさ
kiểm toán điều dưỡng
安全保護監査 あんぜんほごかんさ
kiểm định an ninh
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
監 げん
special Nara-period administrative division for areas containing a detached palace (Yoshino and Izumi)
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
安全保護監査証跡 あんぜんほごかんさしょうせき
theo dõi kiểm định an ninh
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.