看護診断
かんごしんだん「KHÁN HỘ CHẨN ĐOẠN」
Chẩn đoán của điều dưỡng
看護診断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看護診断
診療所看護 しんりょーしょかんご
điều dưỡng phòng khám
診療看護師 しんりょうかんごし
y tá điều trị
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
クリティカルケア看護 クリティカルケアかんご
điều dưỡng chăm sóc tích cực
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
ICU看護 アイシーユーかんご
y tá của ICU