診療所看護
しんりょーしょかんご
Điều dưỡng phòng khám
診療所看護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 診療所看護
診療看護師 しんりょうかんごし
y tá điều trị
診療所 しんりょうしょ しんりょうじょ
nơi khám chữa bệnh.
看護診断 かんごしんだん
chẩn đoán của điều dưỡng
歯科診療所 しかしんりょーしょ
phòng khám chữa răng
巡回診療所 じゅんかいしんりょうじょ じゅんかいしんりょうしょ
đi du lịch bệnh viện
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
看護婦養成所 かんごふようせいじょ かんごふようせいしょ
(sự) huấn luyện trường học (của) những hộ lý