県内市外通話
けんないしがいつうわ
☆ Danh từ
Cuộc gọi đường dài nội tỉnh

県内市外通話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 県内市外通話
市内通話 しないつうわ
điện thoại nội hạt
市外通話 しがいつうわ
điện thoại liên tỉnh
準市内通話 じゅんしないつうわ
cuộc gọi vùng thông điệp
市内通話料金 しないつうわりょうきん
thành phố gọi điện nhịp độ; nhịp độ gọi địa phương
市内電話 しないでんわ
điện thoại nội hạt.
市外電話 しがいでんわ
gọi điện thoại đường dài, gọi điện thoại ngoại tỉnh
通話 つうわ
sự gọi điện thoại
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.