Các từ liên quan tới 県民健康プラザ鹿屋医療センター
医療/健康 いりょう/けんこう
Y tế/sức khỏe
健康医療団体 けんこういりょうだんたい
tổ chức bảo trì sức khỏe (hmo)
母子健康センター ぼしけんこーセンター
trung tâm chăm sóc sức khỏe mẹ và em bé
健康増進センター けんこーぞーしんセンター
trung tâm tăng cường sức khỏe
健康保険医 けんこうほけんい
bác sĩ bảo hiểm sức khỏe
三次医療センター さんじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp ba
二次医療センター にじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp 2
健康 けんこう
khí huyết