Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 眞鍋理一郎
鍋料理 なべりょうり
lẩu
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一理 いちり
lý do
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
保温調理鍋 ほおんちょうりなべ
nồi nấu giữ nhiệt (là loại nồi kín sử dụng hơi nước từ thức ăn để giữ ấm cho toàn bộ thức ăn)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)