保温調理鍋
ほおんちょうりなべ
☆ Danh từ
Nồi nấu giữ nhiệt (là loại nồi kín sử dụng hơi nước từ thức ăn để giữ ấm cho toàn bộ thức ăn)
保温調理鍋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保温調理鍋
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
鍋料理 なべりょうり
lẩu
保温 ほおん
sự giữ độ ấm; sự duy trì độ ấm; sự giữ nhiệt
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
調理 ちょうり
sự nấu ăn.
料理保温機器 りょうりほおんきうつわ
thiết bị giữ nhiệt đồ ăn