Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真っ向勝負
まっこうしょうぶ
đối đầu trực tiếp
真剣勝負 しんけんしょうぶ
sự đấu kiếm nghiêm túc; chơi nghiêm túc
真っ向 まっこう
chính diện; đối diện; trước mắt; giữa trán
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
真っ向法 まっこうほう
makko - ho (tập hợp (của) bốn bài tập cho sức khỏe chung)
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc
勝負所 しょうぶどころ
thời điểm quyết định; bước ngoặt; thời điểm quan trọng; tình huống thắng thua
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời
Đăng nhập để xem giải thích