真っ平
まったいら まっぴら「CHÂN BÌNH」
☆ Tính từ đuôi な
Hoàn hảo ngang mức

真っ平 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真っ平
真平 まっぴら
bằng phẳng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
真っ新 まっさら
mới tinh, mới cứng