真芯 ましん
lõi thật; phần lõi chính giữa
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
芯ケース しんケース
hộp đựng bút chì (dành cho bút chì cơ)
シャー芯 シャーしん
bút chì cơ khí chì
ホッチキス芯 ホッチキスしん ホチキスしん
kẹp giấy, đinh kẹp
偏芯 へんしん
Sự lệch tâm (dùng trong kĩ thuật cơ khí)