Các từ liên quan tới 真の偽造パスポート
偽造パスポート ぎぞうパスポート
hộ chiếu giả
真偽 しんぎ
sự đúng và sai; đúng và sai; sự xác thực; xác thực; cái đúng cái sai.
偽造 ぎぞう
sự làm giả; sự chế tạo giả
真偽の程 しんぎのほど
liệu nó (thì) thật hay không
hộ chiếu.
真偽表 しんぎひょう
bảng giá trị thực
偽造カード ぎぞうカード
thẻ giả
偽造罪 ぎぞうざい
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo