真ん丸
まんまる「CHÂN HOÀN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự tròn xoe
猫
は
真
ん
丸
くなって
寝
る
Con mèo ngủ cuộn tròn.
完全
に
真
ん
丸
な
形
を
球
という.
Hình tròn đặc gọi là hình cầu.
Tròn xoe
真
ん
丸顔
Khuôn mặt tròn xoe .

真ん丸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真ん丸
真ん丸い まんまるい
tròn vo (tròn như kẻ bằng kom-pa)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真鍮丸パイプ しんちゅうまるパイプ
ống tròn đồng
真鍮丸棒 しんちゅうまるぼう
thanh tròn đồng thau
真ん真ん中 まんまんなか
dead center, dead centre, right in the middle
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
真ん円 しんんえん
làm hoàn hảo vòng tròn
真ん中 まんなか まなか
sự ở giữa; sự trung tâm; sự nửa đường