Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真人公園
公園 こうえん
công viên
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真人 しんじん まひと まうと もうと まさと
người đàn ông thật
公人 こうじん
đặc tính công cộng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ