Các từ liên quan tới 真剣で私に恋しなさい!の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
真剣な しんけんな
đứng đắn.
真剣 しんけん
nghiêm trang; đúng đắn; nghiêm chỉnh
人恋しい ひとこいしい
cảm thấy cô đơn, cảm thấy muốn gặp gỡ hay ở cùng người khác
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
私の場合 わたくしのばあい わたしのばあい
trong trường hợp (của) tôi; theo tôi
人物写真 じんぶつじゃしん
ảnh chân dung
マメな人 マメな人
người tinh tế